Ung thư biểu mô tế bào vảy hầu họng: Yếu tố nguy cơ, chẩn đoán và tiên lượng sống còn
Ung thư hầu họng đang ngày càng gia tăng, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân trẻ tuổi liên quan đến nhiễm HPV. Việc hiểu rõ yếu tố nguy cơ, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán đóng vai trò quyết định trong phát hiện sớm và cải thiện tiên lượng.
🔎 Tổng quan về ung thư hầu họng
Ung thư hầu họng bao gồm các khối u ác tính ở amidan, đáy lưỡi, một phần ba sau của lưỡi, vòm miệng mềm, thành sau và thành bên họng. Trong đó, ung thư biểu mô tế bào vảy chiếm trên 95% các trường hợp.
Tại Hoa Kỳ, năm 2024 ghi nhận hơn 21.000 ca ung thư vòm họng mới, với tỷ lệ nam:nữ trên 2:1. Sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh song song với tiến bộ trong điều trị đã giúp tỷ lệ chữa khỏi ngày càng được cải thiện.
⚠️ Yếu tố nguy cơ chính
- Thuốc lá và rượu: Người hút thuốc >1,5 bao/ngày có nguy cơ gấp 3 lần, người uống >4 ly/ngày có nguy cơ tăng gấp 7 lần. Khi kết hợp cả hai, nguy cơ mắc ung thư hầu họng tăng đến 30 lần.
- Nhiễm papillomavirus ở người (HPV): HPV type 16 là nguyên nhân chiếm ưu thế trong các ca ung thư hầu họng liên quan đến HPV, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ. Nguy cơ phát triển ung thư hầu họng cao gấp 16 lần ở bệnh nhân HPV dương tính.
- Hoạt động tình dục: Số lượng bạn tình và tần suất quan hệ bằng đường miệng là các yếu tố nguy cơ đáng kể.
Ở châu Âu và Bắc Mỹ, 70 – 80% ung thư hầu họng hiện nay có liên quan đến nhiễm HPV. Ngược lại, ung thư không liên quan HPV phổ biến hơn ở nam giới cao tuổi, với độ tuổi trung bình 61.
🩺 Triệu chứng lâm sàng
Các biểu hiện thường gặp:
- Đau họng kéo dài, khó nuốt hoặc nuốt đau.
- Loạn vận ngôn (khó phát âm).
- Đau tai lan tỏa.
- Khối cổ dạng nang – dấu hiệu thường gặp do di căn hạch.
Do triệu chứng dễ nhầm với viêm nhiễm đường hô hấp thông thường, nhiều bệnh nhân đến khám trễ sau nhiều tháng khởi phát.
🧪 Phương pháp chẩn đoán
- Nội soi thanh quản trực tiếp kết hợp sinh thiết để xác định tổn thương và loại trừ các tổn thương thứ phát.
- Chẩn đoán hình ảnh: CT cổ có tiêm cản quang, PET vùng cổ – ngực nhằm đánh giá giai đoạn bệnh.
- Xét nghiệm HPV Screening 16 Genotypes giúp xác định tình trạng liên quan HPV.
Các khối u liên quan HPV thường xuất hiện kèm hạch bạch huyết, nhưng tiên lượng lại tốt hơn so với ung thư âm tính HPV.
📊 Tiên lượng
- Tỷ lệ sống thêm toàn bộ 5 năm ở bệnh nhân ung thư hầu họng khoảng 52%.
- Bệnh nhân HPV dương tính: >80% sống thêm không bệnh sau 5 năm.
- Bệnh nhân HPV âm tính: <50% sống thêm không bệnh sau 5 năm.
Nguyên nhân của sự khác biệt này liên quan đến sinh học khối u thuận lợi hơn và độ tuổi trẻ hơn ở nhóm HPV dương tính. Ngoài ra, biểu hiện cao của p16 cũng cho thấy tiên lượng cải thiện ở cả hai nhóm.
🎯 Kết luận
Ung thư biểu mô tế bào vảy hầu họng là bệnh lý ác tính có liên quan chặt chẽ đến thói quen hút thuốc, lạm dụng rượu và nhiễm HPV. Việc nhận diện triệu chứng sớm, kết hợp chẩn đoán chính xác bằng nội soi, sinh thiết, xét nghiệm HPV Screening 16 Genotypes và chẩn đoán hình ảnh giúp cải thiện kết quả điều trị và tiên lượng sống còn.
👉 Khám và tầm soát sớm ung thư hầu họng ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và phát hiện kịp thời các nguy cơ tiềm ẩn.

