𝐑𝐎̂́𝐈 𝐋𝐎𝐀̣𝐍 𝐍𝐎̂̀𝐍𝐆 Đ𝐎̣̂ 𝐂𝐀𝐋𝐂𝐈: 𝐂𝐨̛ 𝐜𝐡𝐞̂́, 𝐭𝐫𝐢𝐞̣̂𝐮 𝐜𝐡𝐮̛́𝐧𝐠 𝐯𝐚̀ 𝐱𝐞́𝐭 𝐧𝐠𝐡𝐢𝐞̣̂𝐦 𝐜𝐚̂̀𝐧 𝐭𝐡𝐢𝐞̂́𝐭 𝐭𝐫𝐨𝐧𝐠 𝐥𝐚̂𝐦 𝐬𝐚̀𝐧𝐠
“Bạn có biết rằng nồng độ calcii huyết thanh toàn phần bình thường chỉ dao động trong khoảng 8,8 – 10,4 mg/dL (2,20 – 2,60 mmol/L), và nếu vượt hoặc thấp hơn, cơ thể sẽ chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ xương, thần kinh đến hệ tim mạch?
Tại sao calci lại quan trọng đến vậy, và khi xét nghiệm cho ra kết quả bất thường — chúng ta nên hiểu thế nào để xử lý đúng cách? Hãy cùng tìm hiểu về rối loạn nồng độ calci – một trong các rối loạn nội tiết chuyển hóa ít được để ý nhưng có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe.
1. Vai trò của calci trong cơ thể
Calci (Ca) không chỉ là “vật chất cấu trúc” của xương mà còn là đồng tác nhân quan trọng:
- Tham gia co cơ (cơ xương, cơ tim, cơ trơn)
- Dẫn truyền tín hiệu thần kinh
- Kích thích giải phóng hormone
- Hỗ trợ quá trình đông máu
- Điều hòa hoạt động của enzyme nội bào, truyền tin vật chất trong tế bào
Trong cơ thể, khoảng 99 % calci nằm trong xương dưới dạng tinh thể hydroxyapatite, chỉ khoảng 1 % trao đổi tự do với dịch ngoại bào để ổn định nồng độ máu.
2. Cân bằng calci: hấp thu, thải trừ & điều hòa
2.1 Nguồn vào và thải ra
- Nguồn vào: chế độ ăn + bổ sung
- Hấp thu ruột: khoảng 200 – 400 mg/ngày (được điều chỉnh bởi PTH và vitamin D)
- Thải trừ phân + dịch tiêu hóa: khoảng 800 – 1.000 mg/ngày
- Thận: bài tiết khoảng 200 mg/ngày (điều hòa tùy mức PTH và calcitonin)
2.2 Điều hòa nội tiết
Ba yếu tố chính kiểm soát calci là:
- PTH (hormone tuyến cận giáp): khi calci máu giảm, PTH tăng để thúc đẩy tái hấp thu calci ở thận, huy động từ xương, và kích thích chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động để tăng hấp thu ruột.
- Vitamin D (calcitriol, 1,25(OH)₂D): tăng hấp thu calci ruột
- Calcitonin: tác dụng làm giảm nồng độ calci huyết thanh (ít mạnh hơn PTH)
Sự cân bằng giữa PTH, vitamin D và calcitonin giúp duy trì nồng độ calci ổn định.
3. Xét nghiệm calci trong chẩn đoán
3.1 Calci huyết thanh toàn phần
- Đo tổng calci (bao gồm calci gắn protein, calci kết hợp, và calci ion hóa)
- Phạm vi bình thường: 8,8 – 10,4 mg/dL (2,20 – 2,60 mmol/L)
- Tuy nhiên, kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi albumin huyết tương (vì ~40 % calci gắn protein)
3.2 Canxi ion hóa (calci tự do)
- Là dạng hoạt động sinh lý trong máu
- Bình thường dao động khoảng 4,7 – 5,2 mg/dL (1,17 – 1,30 mmol/L)
- Nếu protein huyết thanh (như albumin) thay đổi nhiều, calci ion hóa sẽ là chỉ số chính xác hơn để đánh giá trạng thái calci thực tế
3.3 Ước tính calci ion hóa
- Trong thực tế, nếu phòng xét nghiệm không thể đo trực tiếp, người ta có thể ước tính dựa trên tổng calci và albumin huyết thanh nhằm điều chỉnh sai lệch do gắn protein
4. Khi có rối loạn calci — Hạ calci máu & Tăng calci máu
4.1 Hạ calci máu (hypocalcemia)
- Nồng độ calci thấp hơn mức bình thường
- Triệu chứng có thể: co cơ, tê/ngứa, chuột rút, co thắt cơ mặt/họng, dấu hiệu thần kinh (tăng phản xạ), rối loạn nhịp tim
4.2 Tăng calci máu (hypercalcemia)
- Nồng độ calci vượt mức bình thường
- Có thể gây: mệt mỏi, suy thận, táo bón, khát nước, loạn nhịp tim, tăng huyết áp, suy giảm chức năng thần kinh
Việc phát hiện sớm thông qua xét nghiệm là rất quan trọng để xử lý và đưa ra chẩn đoán nguyên nhân (ví dụ: cường cận giáp nguyên phát, ung thư, rối loạn chuyển hóa khác).
5. Vai trò xét nghiệm PTH & ứng dụng
- Xét nghiệm PTH nguyên vẹn (intact PTH) được dùng để chẩn đoán cường cận giáp nguyên phát hoặc theo dõi cường cận giáp thứ phát (ví dụ ở bệnh nhân mạn tính)
- Các thế hệ xét nghiệm PTH đo các dạng có hoạt tính sinh học giúp xác định đúng vai trò của PTH trong rối loạn calci máu
6. Kết luận & tầm quan trọng xét nghiệm calci
Rối loạn nồng độ calci — dù là hạ hay tăng — đều có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều chỉnh kịp thời. Việc hiểu đúng vai trò của các xét nghiệm như calci toàn phần, calci ion hóa và PTH giúp bác sĩ đưa ra hướng chẩn đoán chính xác và can thiệp đúng loại.

